Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shoestring
/'∫u:striŋ/
US
UK
Danh từ
(Mỹ)
dây giày
on a shoestring
tiêu pha tằn tiện
living
on
a
shoestring
sống tằn tiện