Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shod
/∫ɒd/
US
UK
quá khứ và quá khứ phân từ của shoe
xem
shoe
Tính từ
(thuộc ngữ)
đi giày (như thế nào đấy)
shod
in
leather
đi giày da
expensively-shod
ladies
những bà đi giày đắt tiền
an
iron-shod
stick
(
ngh
ĩ
a
b
ó
ng
)
cây gậy bịt sắt
* Các từ tương tự:
shoddily
,
shoddiness
,
shoddy