Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shirk
/∫ɜ:k/
US
UK
Động từ
(nghĩa xấu)
trốn tránh, lẩn tránh, trốn (trách nhiệm, công việc gì lười…)
he
always
shirks
the
unpleasant
tasks
nó luôn luôn lẩn tránh những công việc không thích thú
she
is
shirking
going
to
the
dentist
chị ta tránh không đến gặp nha sĩ
* Các từ tương tự:
shirker
,
Shirking model