Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shimmer
/'∫imə[r]/
US
UK
Động từ
tỏa ánh sáng lung linh
moonlight
shimmering
on
the
lake
ánh trăng lung linh trên mặt hồ
Danh từ
ánh sáng lung linh
the
shimmer
of
pearls
ánh lung linh của những hạt ngọc trai
* Các từ tương tự:
shimmery