Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shepherd
/'∫epəd/
US
UK
Danh từ
người chăn cừu
Động từ
chăn dắt, hướng dẫn
the
teacher
was
shepherding
the
group
of
children
into
the
bus
giáo viên hướng dẫn nhóm trẻ lên xe buýt
* Các từ tương tự:
shepherd dog
,
shepherd's pie
,
shepherd's pie
,
shepherd's plaid
,
shepherdess