Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shelling
US
UK
noun
[noncount] :the firing of shells from large guns
The
town
sustained
weeks
of
heavy
shelling.