Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shabby
/'∫æbi/
US
UK
Tính từ
(-ier;-iest)
xộc xệch, rệu rạo
a
shabby
house
ngôi nhà rêu rạo
a
shabby
dress
bộ quần áo xộc xệch
ăn mặc nhếch nhác (người)
hèn, đê hèn, tồi
play
a
shabby
trick
on
somebody
chơi xỏ ai một cách đê tiện
* Các từ tương tự:
shabby-genteel
,
shabbyish