Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sextuplet
/sɛkˈstʌplət/
/Brit ˈsɛkstjʊplət/
US
UK
noun
plural -plets
[count] :one of six babies born at the same time to the same mother
She
gave
birth
to
sextuplets
. -
compare
quadruplet
,
quintuplet
,
triplet
,
twin