Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sever
/'sevə[r]/
US
UK
Động từ
đứt
his
hand
was
severed
from
his
arm
bàn tay anh ta bị đứt khỏi cánh tay
the
rope
severed
under
the
strain
sợi dây bị đứt do căng quá
cắt đứt
sever
relations
with
somebody
cắt đứt quan hệ với ai
* Các từ tương tự:
severable
,
several
,
severally
,
severalty
,
severance
,
severance pay
,
severe
,
severely
,
severities