Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
serpentine
/'sɜ:pəntain/
/'sɜ:pənti:n/
US
UK
Tính từ
ngoằn ngoèo, uốn khúc
the
serpentine
course
of
the
river
đường uốn khúc của dòng sông