Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
serene
/səˈriːn/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :calm and peaceful
a
serene
face
serene
music
/
skies