Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sequencing
/'si:kwənsiŋ/
US
UK
Danh từ
sự sắp xếp theo thứ tự (thời gian…)
in
a
busying
railway
station
the
sequencing
of
trains
is
a
difficult
job
ở một ga xe lửa đông tàu đi qua, sự sắp xếp các chuyến tàu theo thứ tự thời gian là một công việc khó khăn