Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sensor
/'sensə[r]/
US
UK
Danh từ
thiết bị báo, bộ báo (ánh sáng, sức nóng, độ ẩm… ở những lượng nhỏ)
smoke
sensors
warned
us
of
the
fire
những thiết bị báo khói đã báo cho chúng tôi biết là có hỏa hoạn
* Các từ tương tự:
sensoria
,
sensorial
,
sensorimoror
,
sensorineural
,
sensorium
,
sensory