Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
self-respecting
/,selfri'spektiŋ/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ) (thường dùng trong câu phủ định)
tự trọng, có lòng tự trọng
no
self-respecting
doctor
would
refuse
to
treat
a
sick
person
không bác sĩ có lòng tự trọng nào mà lại từ chối không chữa trị cho một người ốm