Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
selective
/si'lektiv/
US
UK
Tính từ
có chọn lọc
a
selective
weed
killer
thuốc diệt cỏ dại có chọn lọc (chỉ diệt cỏ dại, không hại cây trồng)
(about something, about somebody) [có khuynh hướng] chọn lựa kỹ
I
am
very
selective
about
the
people
I
associate
with
tôi chọn lựa kỹ những người cộng tác với tôi
* Các từ tương tự:
selective service
,
selectively
,
selectiveness