Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
seedy
/'si:di/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
xơ xác; tồi tàn
a
cheap
hotel
in
a
seedy
part
of
town
một khách sạn rẻ tiền ở một khu tồi tàn của thành phố
(khẩu ngữ) khó ở
feeling
seedy
cảm thấy khó ở
đầy hạt
the
grapes
are
delicious
but
very
seedy
nho ngon nhưng quá nhiều hạt
* Các từ tương tự:
seedy-toe