Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
see-through
/ˈsiːˌɵruː/
US
UK
adjective
thin enough to be seen through
a
see-through
blouse
/
container
The
plastic
is
see-through. [=
transparent
]