Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
second-hand
/,sekənd'hænd/
US
UK
Tính từ, Phó từ
cũ, đã có người dùng qua (của người khác)
a
second-hand
car
chiếc xe hơi mua lại
second-hand
bookshop
hiệu [bán] sách cũ
I
rarely
buy
anything
second-hand
tôi ít khi mua đồ cũ đã có người dùng qua
nghe qua người khác
get
news
second-hand
lấy tin qua người khác
* Các từ tương tự:
second hand
,
second hand