Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
seafaring
/'si:feəriŋ/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
đi biển
a
seafaring
man
người đi biển, thủy thủ