Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sculptured
/ˈskʌlpʧɚd/
US
UK
adjective
carved or molded into a particular shape from wood, stone, clay, etc.
a
sculptured [=(
more
commonly
)
sculpted
]
facade