Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scrutiny
/'skru:tini/
/'skru:təni/
US
UK
Danh từ
sự xem xét kỹ lưỡng; sự khảo sát tỉ mỉ
a
close
scrutiny
of
the
election
results
sự xem xét kỹ lưỡng kết quả bầu cử