Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
screening
/'skri:niŋ/
US
UK
Danh từ
sự chiếu lên màn ảnh
the
film's
first
screening
in
this
country
lần chiếu đầu tiên của bộ phim ở xứ này
sự khám nghiệm; sự kiểm tra
* Các từ tương tự:
Screening hypothesis
,
screenings