Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
savvy
/'sævi/
US
UK
Danh từ
(tiếng lóng)
sự hiểu biết
where's
your
savvy?
hiểu biết của anh để ở đâu?
Động từ
(savvied) (tiếng lóng) (thường dùng ở thức mệnh lệnh hay ở thì hiện tại)
hiểu, biết
keep
your
mouth
shut
! savvy?
giữ mồm giữ miệng nhé! hiểu không?
no
savvy
tôi không hiểu; tôi không biết