Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
saturated
/'sæt∫əreitid/
US
UK
Tính từ
(thường vị ngữ)ướt đẫm, ướt sũng
I
went
out
in
the
rain
and
got
saturated
tôi đi ra ngoài lúc trời mưa và bị ướt sũng
(hóa học)bão hòa
a
saturated
solution
of
salt
một dung dịch bão hòa muối
(thường thuộc ngữ)chứa nhiều hóa chất nên ăn có hại cho sức khỏe (bơ…)