Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sandwich
/'sænwidʒ/
/'sænwit∫/
US
UK
Danh từ
bánh xăng-uých, bánh mì kẹp
chicken
sandwich
bánh mì kẹp thịt gà
Động từ
sandwich somebody (something) between somebody (something)
nhét vào giữa hai vật gì, chèn vào giữa hai người nào
* Các từ tương tự:
sandwich board
,
sandwich course
,
sandwich man
,
sandwich-band
,
sandwich-beam
,
sandwich-belt