Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sanctum
/'sæŋtəm/
US
UK
Danh từ
nơi tôn nghiêm
(nghĩa bóng)
phòng làm việc riêng (không ai vào quấy rầy mình)
don't
disturb
him
when
he
is
in
his
inner
sanctum
đừng có quấy rầy ông khi ông ta ở trong phòng làm việc riêng của ông ta