Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ruinous
/'ru:inəs/
US
UK
Tính từ
gây đổ nát, tàn phá
a
ruinous
war
cuộc chiến tranh tàn phá
làm phá sản, làm sạt nghiệp
ruinous
expenditure
sự tiêu pha làm phá sản
the
prices
in
that
restaurant
are
absolutely
ruinous
(đùa) giá ở cửa hàng ăn này đến làm phá sản (làm sạt nghiệp) khách ăn
* Các từ tương tự:
ruinously