Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ruched
/ru:∫t/
US
UK
Tính từ
có chun
a
dress
with
ruched
sleeves
chiếc áo với ống tay có chun