Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
roundup
/'raʊndʌp/
US
UK
Danh từ
sự dồn tập trung lại
there's
been
a
police
roundup
of
the
suspects
đã có một cuộc dồn tập trung những người bị tình nghi do cảnh sát thực hiện
a
cattle
roundup
sự dồn tập trung gia súc (do những người chăn bò thực hiện)