Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
roseate
/'rəʊziət/
US
UK
Tính từ
(thường thngữ)
[có màu] hồng đậm
the
roseate
hues
of
the
evening
sky
màu hồng đậm của trời chiều tối