Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rook
/rʊk/
US
UK
Danh từ
(động vật)
quạ mỏ hẹp
Động từ
(khẩu ngữ)
lấy giá cắt cổ
that
hotel
really
rooked
us
khách sạn này thực sự lấy chúng ta giá cắt cổ
bịp (trong cờ bạc…)
they
rooked
him
of
100
pound
chúng nó bịp của cậu ta 100 bảng
Danh từ
(cách viết khác castle)
quân tháp (quân cờ)
* Các từ tương tự:
rooker
,
rookery
,
rookie
,
rooky