Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
roamer
/rəʊmə[r]/
US
UK
Danh từ
người đi chơi rong; con vật đi lang thang
he's
a
bit
of
a
roamer
anh ta ngồi một chỗ không yên mà thích đi chơi rong