Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ripen
/'raipən/
US
UK
Động từ
[làm cho] chín
the
corn
ripens
in
the
sun
hạt ngũ cốc chín trong ánh nắng
the
sun
ripens
the
corn
ánh nắng làm chín hạt ngũ cốc
* Các từ tương tự:
ripeness