Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rigorous
/'rigərəs/
US
UK
Tính từ
khắt khe (kỷ luật…)
chặt chẽ; nghiêm ngặt
a
rigorous
examination
sự xem xét nghiêm ngặt
khắc nghiệt (thời tiết…)
* Các từ tương tự:
rigorously
,
rigorousness