Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rift
/rift/
US
UK
Danh từ
vết nứt, vết rạn; chỗ quang (trong đám mây)
a
rift
in
the
clouds
chỗ quang trong đám mây
vết rạn nứt (trong tình bạn…)
a
growing
rift
between
the
two
factions
vết rạn nứt ngày càng tăng giữa hai bè phái
* Các từ tương tự:
rift valley
,
rift-valley
,
riftzone