Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rhythmic
US
UK
adjective
The rhythmic sound of the waves soon sent me to sleep
rhythmical
measured
cadenced
throbbing
pulsing
pulsating
regular
steady
beating