Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
rhapsodic
/ræp'sɒdik/
US
UK
Tính từ
(chủ yếu mỉa mai)
thích thú phấn khởi
the
rejection
of
their
pay
claim
was
given
a
less
than
rhapsodic
reception
by
the
miners
yêu sách về lương bị bác bỏ đã được thợ mỏ đón nhận không kém phần thích thú phấn khởi
* Các từ tương tự:
rhapsodical