Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reverie
/'revəri/
US
UK
Danh từ
sự mơ mộng; sự mơ [tưởng]
be
sunk
in
reverie
chìm đắm trong mơ mộng
she
fell
into
a
reverie
about
her
childhood
cô ta đắm chìm trong giấc mơ về thời thơ ấu