Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
revenue
/'revənju:/
/'revənu:/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác, số nhiều revenues)
thu nhập (quốc gia, chủ yếu do thu thuế)
sources
of
revenue
nguồn thu nhập
a
revenue
tax
thuế thu nhập
oil
revenues
thu nhập thuế dầu hỏa
* Các từ tương tự:
Revenue maximization