Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
retrenchment
/ri'trent∫mənt/
US
UK
Danh từ
sự giảm bớt chi tiêu
the
worsening
economic
situation
has
forced
the
government
into
a
policy
of
retrenchment
tình hình kinh tế ngày càng tồi tệ đã buộc chính phủ phải có chính sách giảm bớt chi tiêu