Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
retiring
/ri'taiəriη/
US
UK
Tính từ
xa lánh mọi người; e thẹn
Thu
had
a
gentle
retiring
disposition
Thu có tính e thẹn dịu dàng
* Các từ tương tự:
retiring-room