Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
restate
/,ri:'steit/
US
UK
Động từ
tuyên bố lại, phát biểu lại (theo cách khác)
restate
one's
position
tuyên bố lại quan điểm của mình
* Các từ tương tự:
restatement