Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resonant
/'rezənənt/
US
UK
Tính từ
vang âm, vang
resonant
notes
(nhạc) nốt vang âm
resonant
hall
phòng đại sảnh vang âm
valleys
resonant
with
the
sounds
of
church
bells
thung lũng vang tiếng chuông nhà thờ
* Các từ tương tự:
resonantly