Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
repute
/ri'pju:t/
US
UK
Động từ
be reputed; be reputed to be
có tiếng là
he
is
reputed
to
be
very
wealthy
ông ta có tiếng là rất giàu
Danh từ
tiếng (tốt hoặc xấu)
know
somebody
only
by
repute
chỉ biết tiếng ai thôi (không biết mặt)
an
inn
of
evil
repute
quán trọ có tiếng xấu
of repute
có tiếng tốt, có tiếng
a
doctor
of
repute
một bác sĩ có tiếng
wines
of
repute
rượu vang có tiếng
* Các từ tương tự:
reputed
,
reputedless
,
reputedly