Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repellent
/ri'pelənt/
US
UK
Tính từ
làm khó chịu, làm tởm
the
repellent
smell
of
rotting
meat
mùi tởm lợm của thịt thối
I
find
his
selfishness
repellent
tôi thấy tính ích kỷ của nó khó chịu (tởm) quá
không thấm (nước)
a
water
repellent
fabric
vải không thấm nước
Danh từ
chất xua muỗi rệp
a
mosquito-repellent
chất xua muỗi tẩm vào màn
chất làm cho (vải, da thuộc…) không thấm nước