Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rehearse
/ri'hɜ:s/
US
UK
Động từ
diễn tập (vở kịch…)
kể lại, nhẩm lại (trong trí óc)
rehearse
one's
grievances
nhẩm lại những nổi bất hạnh của mình