Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
regime
/rei'ʒi:m/
/'reʒi:m/
US
UK
Danh từ
chế độ
democratic
regime
chế độ dân chủ
như regimen
xem
regimen
* Các từ tương tự:
regimen
,
regiment
,
regimental
,
regimentals
,
regimentation