Danh từ
(Mỹ spool)
guồng (quay tơ, đánh chỉ…)
ống, cuộn (phim, bảng từ…)
cuộc dây cáp
bộ phim sáu cuộn
Động từ
(+ in) quấn vào cuộn;(+ out) tháo từ cuộn ra
(+ off) đọc lưu loát, lặp lại lưu loát
đọc lưu loát một bài thơ
Động từ
loạng choạng, lảo đảo
(nghĩa bóng) quay cuồng
đầu óc nó quay cuồng khi nó hay tin đó
đường phố như quay cuồng trước mắt nó
Danh từ
điệu vũ quay, điệu vũ rin (cho hai hoặc bốn cặp)
nhạc [cho] vũ quay, nhạc [cho] vũ rin