Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recumbent
/rɪˈkʌmbənt/
US
UK
adjective
formal :lying down
The
Egyptian
sphinx
has
the
body
of
a
recumbent
lion
.
a
recumbent
position