Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recording
/ri'kɔ:diŋ/
US
UK
Danh từ
sự ghi âm, sự ghi hình (trên băng từ)
during
the
recording
of
the
show
trong quá trình ghi âm và ghi hình buổi biễu diễn
bản ghi âm, bản ghi hình
make
a
video
recording
of
a
wedding
thực hiện một bản ghi băng hình đám cưới